Chỉ số Dow Jones Transportation Average (.DJT) đã giảm khoảng 5% trong năm nay, hoàn toàn trái ngược với mức tăng 9% từ đầu năm của S&P 500 (.SPX) và mức tăng 1% của Dow Jones Industrial Average (.DJI), một chỉ số đã đạt đỉnh 40,000 lần đầu tiên trong tháng này.
Trong khi các chỉ số chính như S&P 500, Nasdaq Composite (.IXIC), và Dow đều đã chạm mức cao mới trong năm nay, thì chỉ số Dow Transportation Average vẫn chưa vượt qua kỷ lục của tháng 11 năm 2021 và hiện đang giảm khoảng 12% so với mức đó.
Một số nhà đầu tư tin rằng sự suy giảm liên tục của chỉ số vận tải 20 thành phần, bao gồm các công ty đường sắt, hàng không, vận tải đường bộ và vận tải hàng hóa, có thể là dấu hiệu của sự yếu kém trong nền kinh tế. Điều này cũng có thể ngăn chặn các mức tăng mạnh hơn trên thị trường chung nếu các công ty này không phục hồi.
Các ngành khác đang gặp khó khăn bao gồm cổ phiếu vốn hóa nhỏ, mà một số nhà phân tích cho rằng nhạy cảm hơn với sự tăng trưởng kinh tế so với các công ty lớn. Cũng gặp khó khăn là các cổ phiếu bất động sản và một số công ty tiêu dùng lớn như Nike (NKE.N), McDonald's (MCD.N) và Starbucks (SBUX.O).
Dữ liệu trong tuần này cho thấy nền kinh tế Mỹ đã tăng trưởng với tốc độ hàng năm 1.3% trong quý đầu tiên, thấp hơn nhiều so với tốc độ tăng trưởng 3.4% trong quý 4 năm 2023. Một thử thách lớn đối với sức mạnh của nền kinh tế và thị trường sẽ là báo cáo việc làm hàng tháng của Mỹ, dự kiến được công bố vào ngày 7 tháng 6.
Trong số các công ty vận tải thuộc Dow, những công ty thua lỗ lớn nhất từ đầu năm đến nay bao gồm công ty thuê xe Avis Budget (CAR.O), giảm 37%, công ty vận tải J.B. Hunt Transport (JBHT.O), giảm 21%, và hãng hàng không American Airlines (AAL.O), giảm 17%.
Các đại gia chuyển phát bưu kiện như UPS (UPS.N) và FedEx (FDX.N) cũng mất điểm, giảm lần lượt 13% và 1%. Các công ty đường sắt Union Pacific (UNP.N) và Norfolk Southern (NSC.N) giảm khoảng 7%. Chỉ có bốn trong số 20 thành phần vận tải có hiệu suất tốt hơn S&P 500 trong năm nay.
Thị trường chứng khoán cũng giảm trong tuần này, với chỉ số S&P 500 giảm hơn 2% so với mức cao kỷ lục đã đạt được vào đầu tháng 5. Lợi suất trái phiếu tăng đã dấy lên lo ngại về hiệu suất tương lai của cổ phiếu.
Không phải tất cả nhà đầu tư đều đồng ý rằng chỉ số vận tải phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe của nền kinh tế chung. Chỉ số này, giống như Dow Industrials, được tính bằng trọng số giá thay vì giá trị thị trường và chỉ bao gồm 20 cổ phiếu.
Trong khi đó, một nhóm công ty quan trọng khác cũng được coi là chỉ số kinh tế — các nhà sản xuất chip — đang ứng phó tốt hơn nhiều.
Chỉ số Philadelphia SE Semiconductor Index (.SOX) tăng 20% trong năm nay. Nhà đầu tư đang đổ tiền vào Nvidia và các công ty chip khác có thể được hưởng lợi từ sự quan tâm ngày càng tăng tới cơ hội kinh doanh của trí tuệ nhân tạo.
Xu hướng thị trường chung vẫn đạt mức tăng đối với Carlson của Horizon, người theo dõi cả chỉ số vận tải và Dow Industrials để đánh giá xu hướng thị trường theo "Lý thuyết Dow."
Chỉ số MSCI Global Equity Index đã tăng vào chiều thứ Sáu khi nhà đầu tư đánh giá lại các vị thế cuối tháng của mình. Trong khi đó, đồng đô la và lợi suất trái phiếu kho bạc giảm khi dữ liệu cho thấy mức tăng nhẹ của lạm phát Mỹ trong tháng 4.
Sau khi giao dịch thấp hầu hết phiên giao dịch, chỉ số MSCI All Country World Price Index (.MIWD00000PUS) đã chuyển sang tích cực trước khi chỉ số được cân bằng lại.
Khi giao dịch kết thúc trên Phố Wall, chỉ số toàn cầu tăng 0.57% lên 785.54 sau khi trước đó giảm xuống 776.86.
Trước khi thị trường mở cửa vào thứ Sáu, Bộ Thương mại đã thông báo rằng chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE), thường được coi là thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang, đã tăng 0.3% trong tháng trước. Đó là điều phù hợp với kỳ vọng và tăng so với tháng 3.
Trong khi đó, chỉ số PCE cốt lõi đã tăng 0.2%, so với 0.3% trong tháng 3.
Chỉ số Quản lý Mua hàng Chicago (PMI), đo lường sản xuất trong khu vực Chicago, giảm xuống 35.4 từ 37.9 tháng trước, thấp hơn nhiều so với dự báo của các nhà kinh tế là 41.
Chỉ số MSCI đã giảm tuần thứ hai liên tiếp, nhưng vẫn kết thúc tháng với mức tăng.
Trên phố Wall, Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (.DJI) tăng 574,84 điểm, tương đương 1,51%, lên 38.686,32 điểm. S&P 500 (.SPX) tăng 42,03 điểm, tương đương 0,80%, lên 5.277,51 điểm, trong khi Nasdaq Composite (.IXIC) mất 2,06 điểm, tương đương 0,01%, xuống còn 16.735,02 điểm.
Trước đó, STOXX 600 của châu Âu (.STOXX) đóng cửa tăng 0,3%. Chỉ số này tăng 2,6% trong tháng nhưng giảm 0,5% trong tuần, đánh dấu tuần giảm liên tiếp thứ hai.
Dữ liệu cho thấy lạm phát khu vực euro đã vượt kỳ vọng trong tháng 5, mặc dù các nhà phân tích cho rằng điều này khó có thể ngăn Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cắt giảm lãi suất vào tuần tới. Tuy nhiên, nó có thể củng cố thêm lý do để tạm dừng vào tháng 7.
Chỉ số đồng đô la, đo lường sức mạnh của đồng đô la so với một giỏ tiền tệ bao gồm yen và euro, giảm 0,15% xuống 104,61, đây là mức giảm hàng tháng đầu tiên trong năm 2024 kể từ khi dữ liệu được công bố.
Đồng euro tăng 0,16% lên $1,0849, trong khi đồng đô la tăng 0,27% lên 157,24 so với yen Nhật.
Lợi suất trái phiếu kho bạc giảm trong bối cảnh có dấu hiệu lạm phát đang ổn định trong tháng 4, cho thấy có khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất cuối năm nay.
Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm giảm 5,1 điểm cơ bản xuống 4,503% từ 4,554% cuối ngày thứ Năm, trong khi lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 30 năm giảm 3,4 điểm cơ bản xuống 4,6511% từ 4,685%.
Lợi suất trái phiếu kỳ hạn hai năm, thường phản ánh kỳ vọng lãi suất, giảm 5,2 điểm cơ bản xuống 4,8768% từ 4,929% cuối ngày thứ Năm.
Trong lĩnh vực năng lượng, giá dầu giảm do các nhà giao dịch tập trung vào cuộc họp OPEC+ sắp diễn ra vào Chủ Nhật để quyết định về cắt giảm sản lượng tiếp theo.
Dầu thô Mỹ giảm 1,18% xuống $76,99 một thùng, trong khi dầu Brent giảm 0,29% xuống $81,62 một thùng.
Giá vàng cũng mất điểm, giảm 0,68% xuống $2.326,97 một ounce trong ngày. Tuy nhiên, kim loại quý này vẫn đạt mức tăng hàng tháng thứ tư liên tiếp.